Có 3 kết quả:
慢慢 màn màn ㄇㄢˋ ㄇㄢˋ • 曼曼 màn màn ㄇㄢˋ ㄇㄢˋ • 漫漫 màn màn ㄇㄢˋ ㄇㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
slowly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
man mác
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long
(2) endless
(3) boundless
(2) endless
(3) boundless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0